Giá bán: từ: 799.000.000 vnđ - trả trước 200.000.000 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
Động cơ (Engine)
DOHC CVVT Gasoline
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
* Đèn Xenon tự động (H.I.D auto headlamp)
* Hệ thống rửa đèn tự động (Headlamp washer)
* Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
* Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
* Ràng hành lý (Roof rack)
* Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện Panoramic (Panoramic power sunroof)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Ghế da cao cấp chỉnh điện (Power leather seats)
* Điều hòa tự động 2 vùng độc lập (Dual auto air conditioner)
* Khởi động bằng nút bấm Start/Stop
* Bộ lọc khí ion trong xe (Ion filter system)
* Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
* Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control)
* CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod (06 speakers)
AN TOÀN (SAFETY):
* 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)
* Camera lùi, cảm biến lùi đa điểm
* Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
* Hệ khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
* Hệ thống ổn định điện tử ESP
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
Loại nhiên liệu (Fuel
Xăng (Gasoline)
Dung tích xylanh (Capacity)
2.349 cc
Công suất cực đại (Max. power)
174/6,000 (ps/rpm)
Moment xoắn cực đại (Max. Torque)
23.0/3,750 (kg.m/rpm)
Hộp số (Transmission)
6 AT
Thùng nhiên liệu (Fuel tank)
70 L
Truyền động (Transmission)
1 cầu / 2 cầu (2WD or 4WD)
Kích thước xe (Dimentions)
4,685 x 1,885 x 1,710 mm
Chiều dài cơ sở (Wheel Base)
2,700 mm
Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance)
184 mm
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius)
5,440 mm
Trọng lượng toàn tải (Gross weight)
2,510 kg
Khoang hành lý (Cargo capacity)
2,052 / 1,047 / 258 L
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear)
Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)
Hệ thống lái (Steering)
Trợ lực thủy lực (H.P.S)
Lốp & mâm xe (Tires)
235/60 R18
Hệ thống giảm sóc (Suspension)
Front: McPherson, lò xo cuộn
Rear: Đa điểm
Số chỗ ngồi (Seat capacity)
07